Home > html

Danh Sách Các Lệnh MySQL Cơ Bản: Quản Lý Cơ Sở Dữ Liệu, Bảng, Truy Vấn và Thao Tác Dữ Liệu

Danh Sách Các Lệnh MySQL Cơ Bản: Quản Lý Cơ Sở Dữ Liệu, Bảng, Truy Vấn và Thao Tác Dữ Liệu

1. Quản lý cơ sở dữ liệu

  • CREATE DATABASE <tên_cơ_sở_dữ_liệu>: Tạo một cơ sở dữ liệu mới.
  • DROP DATABASE <tên_cơ_sở_dữ_liệu>: Xóa một cơ sở dữ liệu.
  • USE <tên_cơ_sở_dữ_liệu>: Chọn cơ sở dữ liệu để sử dụng.
  • SHOW DATABASES: Hiển thị tất cả các cơ sở dữ liệu có sẵn.
  • SHOW TABLES: Hiển thị tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu hiện tại.
  • SELECT DATABASE(): Hiển thị tên của cơ sở dữ liệu hiện tại.

2. Quản lý bảng

  • CREATE TABLE <tên_bảng> (<cột_1> <kiểu_dữ_liệu>, <cột_2> <kiểu_dữ_liệu>, ...): Tạo một bảng mới.
  • DROP TABLE <tên_bảng>: Xóa một bảng.
  • ALTER TABLE <tên_bảng> ADD <cột> <kiểu_dữ_liệu>: Thêm một cột mới vào bảng.
  • ALTER TABLE <tên_bảng> DROP COLUMN <cột>: Xóa một cột khỏi bảng.
  • ALTER TABLE <tên_bảng> MODIFY <cột> <kiểu_dữ_liệu>: Thay đổi kiểu dữ liệu của một cột.
  • SHOW TABLE STATUS: Hiển thị thông tin chi tiết về tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu hiện tại.
  • DESCRIBE <tên_bảng> hoặc SHOW COLUMNS FROM <tên_bảng>: Hiển thị thông tin về các cột trong bảng.

3. Quản lý chỉ mục (Indexes)

  • CREATE INDEX <tên_chỉ_mục> ON <tên_bảng> (<cột>): Tạo chỉ mục trên một cột trong bảng.
  • DROP INDEX <tên_chỉ_mục> ON <tên_bảng>: Xóa chỉ mục khỏi bảng.
  • SHOW INDEXES FROM <tên_bảng>: Hiển thị tất cả các chỉ mục của bảng.

4. Truy vấn dữ liệu (SELECT)

  • SELECT * FROM <tên_bảng>: Lấy tất cả các cột và bản ghi trong bảng.
  • SELECT <cột_1>, <cột_2> FROM <tên_bảng>: Lấy dữ liệu từ các cột cụ thể.
  • SELECT DISTINCT <cột> FROM <tên_bảng>: Lấy các giá trị duy nhất từ một cột.
  • SELECT COUNT(*) FROM <tên_bảng>: Đếm số bản ghi trong bảng.
  • SELECT WHERE <điều_kiện>: Lấy dữ liệu thỏa mãn điều kiện.
  • SELECT * FROM <tên_bảng> ORDER BY <cột>: Lấy dữ liệu và sắp xếp theo cột.
  • SELECT * FROM <tên_bảng> LIMIT <số_lượng>: Giới hạn số lượng bản ghi trả về.
  • SELECT * FROM <tên_bảng> WHERE <cột> IN (<giá_trị_1>, <giá_trị_2>, ...): Lọc dữ liệu với giá trị nằm trong danh sách.
  • SELECT * FROM <tên_bảng> WHERE <cột> BETWEEN <giá_trị_1> AND <giá_trị_2>: Lọc dữ liệu trong khoảng giá trị.
  • SELECT * FROM <tên_bảng> WHERE <cột> LIKE <mẫu>: Lọc dữ liệu theo mẫu (sử dụng ký tự đại diện như %).

5. Thao tác với dữ liệu (INSERT, UPDATE, DELETE)

  • INSERT INTO <tên_bảng> (<cột_1>, <cột_2>, ...) VALUES (<giá_trị_1>, <giá_trị_2>, ...): Chèn một bản ghi vào bảng.
  • INSERT INTO <tên_bảng> SET <cột_1> = <giá_trị_1>, <cột_2> = <giá_trị_2>: Chèn một bản ghi với các cặp giá trị cột.
  • UPDATE <tên_bảng> SET <cột_1> = <giá_trị_1>, <cột_2> = <giá_trị_2> WHERE <điều_kiện>: Cập nhật dữ liệu trong bảng.
  • DELETE FROM <tên_bảng> WHERE <điều_kiện>: Xóa dữ liệu từ bảng.
  • TRUNCATE TABLE <tên_bảng>: Xóa tất cả các bản ghi trong bảng mà không xóa cấu trúc của bảng.

6. Kết nối dữ liệu (JOINs)

  • INNER JOIN: Kết nối hai bảng chỉ trả về các bản ghi có sự khớp giữa các bảng.
  • LEFT JOIN (hoặc LEFT OUTER JOIN): Kết nối hai bảng và trả về tất cả các bản ghi của bảng bên trái, và các bản ghi khớp từ bảng bên phải.
  • RIGHT JOIN (hoặc RIGHT OUTER JOIN): Kết nối hai bảng và trả về tất cả các bản ghi của bảng bên phải, và các bản ghi khớp từ bảng bên trái.
  • FULL JOIN (hoặc FULL OUTER JOIN): Kết nối hai bảng và trả về tất cả các bản ghi từ cả hai bảng (khớp hoặc không khớp).
  • CROSS JOIN: Kết nối hai bảng và trả về tất cả các sự kết hợp giữa các bản ghi của hai bảng.

7. Nhóm dữ liệu (GROUP BY, HAVING)

  • GROUP BY <cột>: Nhóm các bản ghi theo một cột cụ thể.
  • HAVING <điều_kiện>: Lọc các nhóm kết quả sau khi nhóm dữ liệu.
  • COUNT(), SUM(), AVG(), MAX(), MIN(): Các hàm tổng hợp dùng trong GROUP BY.

8. Các thao tác khác

  • SHOW DATABASES: Hiển thị tất cả cơ sở dữ liệu.
  • SHOW TABLES: Hiển thị tất cả bảng trong cơ sở dữ liệu hiện tại.
  • SHOW COLUMNS FROM <tên_bảng>: Hiển thị thông tin về các cột trong bảng.
  • DESCRIBE <tên_bảng>: Hiển thị chi tiết cấu trúc của bảng.
  • EXPLAIN <câu_lệnh_SELECT>: Hiển thị kế hoạch thực thi của câu lệnh SQL.

9. Quản lý người dùng và quyền

  • CREATE USER '<tên_user>'@'<host>' IDENTIFIED BY '<password>': Tạo một người dùng mới.
  • GRANT <quyền> ON <tên_bảng> TO '<tên_user>'@'<host>': Cấp quyền cho người dùng.
  • REVOKE <quyền> ON <tên_bảng> FROM '<tên_user>'@'<host>': Thu hồi quyền từ người dùng.
  • DROP USER '<tên_user>'@'<host>': Xóa người dùng.
  • SHOW GRANTS FOR '<tên_user>'@'<host>': Hiển thị quyền của người dùng.

10. Quản lý giao dịch (Transactions)

  • START TRANSACTION hoặc BEGIN: Bắt đầu một giao dịch.
  • COMMIT: Xác nhận giao dịch, lưu các thay đổi vào cơ sở dữ liệu.
  • ROLLBACK: Hủy bỏ giao dịch, hoàn tác tất cả các thay đổi từ giao dịch.
  • SAVEPOINT <tên_savepoint>: Tạo một điểm lưu trong giao dịch.
  • ROLLBACK TO SAVEPOINT <tên_savepoint>: Quay lại điểm lưu trước đó.

11. Quản lý khóa (Locking)

  • LOCK TABLES <tên_bảng> WRITE: Khóa bảng cho phép ghi.
  • UNLOCK TABLES: Mở khóa tất cả các bảng đã bị khóa.

Đây là các lệnh cơ bản và phổ biến trong MySQL, giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu, thực hiện các truy vấn, và thao tác với dữ liệu hiệu quả. Tùy thuộc vào nhu cầu, bạn có thể sử dụng các lệnh này để thực hiện các thao tác khác nhau trên cơ sở dữ liệu MySQL.

bbugtea

bbugtea

Là người yêu thích, tìm hiểu quy trình gia công hệ thống phần mền website. Câu tục ngữ yêu thích nhất: "CÓ CÔNG MÀI SẮT CÓ NGÀY NÊN KIM".

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *